New Mighty 75S

Gọi Hotline để được ưu đãi giá tốt hơn, cam kết giá luôn tốt nhất
(Hỗ trợ 24/24h miễn phí)

New Mighty 75S – Thùng Mui Bạt

Tải trọng (kg): 3,5 tấn

Giá bán: Liên hệ

New Mighty 75S – Thùng Lửng

Tải trọng (kg): 1.550

Giá bán: Liên hệ

TỔNG QUAN VỀ XE TẢI New mighty 75s - xe tải 3,5 tấn

1. ngoại thất

ĐỐI TÁC HOÀN HẢO CHO MỌI NHU CẦU

Mang lại sự tin cậy nhờ tính linh hoạt, khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. Bên cạnh đó là sự bền bỉ và chi phí vận hành thấp chính yếu tố mang lại sự yên tâm lớn cho khách hàng.

Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

Đèn pha thiết kế hiện đại với chóa phản quang mang lại hiệu suất chiếu sáng cao

Bậc lên xuống thuận tiện

Mâm xe kích thước lớn

Gương chiếu hậu thiết kế với góc quan sát lớn, tăng độ an toàn

Cửa mở góc lớn, thuận tiện ra vào

Kính chỉnh điện

2. NỘI THẤT

Không gian nội thất cabin rộng rãi và thoải mái. Thiết kế mang đậm nét đặc trưng của Hyundai

Ghế lái điều chỉnh theo vị trí ngồi

Vô lăng gật gù

Đầu Audio kết nối radio / AUX / USB

Cụm đồng hồ trung tâm

Hộc đề đồ tiện lợi

Điều hòa không khí

Sự rộng rãi trong cabin cung cấp không gian đủ cho sự sáng tạo và tích hợp nhiều tiện ích hữu ích như điều hòa chỉnh tay, hộc chứa đồ, chỗ để cốc, và ngăn để tài liệu.

3. Vận hành

ĐỘNG CƠ D4GA

Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

Cabin khung thép dày

Hấp thụ xung lực, đảm bảo an toàn

Hệ thống giảm sốc treo cabin bán nổi

Giảm rung sốc cho hành khách khi ngồi trên cabin bằng hệ thống hai đệm cao su dầu của xe. Đây là cải tiến mang đến sự nhẹ nhàng và êm ái cho hành khách khi ngồi trên Cabin.

Khung sát xi siêu cứng

Khung xe bằng thép được xử lý nhiệt và gia cố với các ốc vít bolt-loại mới, kết hợp để nâng cao sức mạnh của khung với thiết kế xoắn và uốn cong.

CABIN LẬT TIỆN LỢI

Mọi công việc sửa chữa, bảo dưỡng dễ dàng hơn với cabin lật. Cabin lật một góc 50 độ giúp cho thợ sửa chữa có thể dễ dàng tiếp cận, kiểm tra và thay thế các chi tiết bên trong. Việc này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho mỗi lần sửa chữa và bảo dưỡng.

thông số kỹ thuật

Lựa chọn phiên bản

Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 3200 Kg
Phân bố : – Cầu trước: 1745 Kg
– Cầu sau: 1455 Kg
Tải trọng cho phép chở: 3605 Kg
Số người cho phép chở: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ: 7000 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao: 6450 x 2200 x 2350 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 4480 x 2040 x 515/— mm
Khoảng cách trục: 3415 mm
Vết bánh xe trước / sau: 1680/1495 mm
Số trục: 2
Công thức bánh xe: 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: D4GA
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích: 3933 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 103 kW/ 2700 v/ph
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
Lốp trước / sau: 7.00-16 /7.00-16
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực/Cơ khí
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 3310 Kg
Phân bố : – Cầu trước: 1740 Kg
– Cầu sau: 1570 Kg
Tải trọng cho phép chở: 3495 Kg
Số người cho phép chở: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ: 7000 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao: 6450 x 2200 x 2900mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 4500 x 2050 x 1540/1845 mm
Khoảng cách trục: 3415 mm
Vết bánh xe trước / sau: 1680/1495 mm
Số trục: 2
Công thức bánh xe: 4 x 2
Loại nhiên liệu: Diesel
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: D4GA
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích: 3933       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 103 kW/ 2700 v/ph
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
Lốp trước / sau: 7.00-16 /7.00-16
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực/Cơ khí
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 3480 Kg
Phân bố : – Cầu trước: 1740 Kg
– Cầu sau: 1740 Kg
Tải trọng cho phép chở: 3325 Kg
Số người cho phép chở: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ: 7000 Kg
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 6520 x 2200 x 2900 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 4490 x 2070 x 1845/— mm
Khoảng cách trục: 3415 mm
Vết bánh xe trước / sau: 1680/1495 mm
Số trục: 2
Công thức bánh xe: 4 x 2
Loại nhiên liệu: Diesel
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: D4GA
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích: 3933 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 103 kW/ 2700 v/ph
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
Lốp trước / sau: 7.00-16 /7.00-16
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực/Cơ khí
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 3655 Kg
Phân bố : – Cầu trước: 1845 Kg
– Cầu sau: 1810 Kg
Tải trọng cho phép chở: 3150Kg
Số người cho phép chở: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ: 7000Kg
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 6520 x 2200 x 3000 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 4380 x 1975 x 1840/— mm
Khoảng cách trục: 3415 mm
Vết bánh xe trước / sau: 1485/1275 mm
Số trục: 2
Công thức bánh xe: 4 x 2
Loại nhiên liệu: Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: D4GA
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích: 3933       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 103 kW/ 2700 v/ph
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
Lốp trước / sau: 7.00-16 /7.00-16
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực/Cơ khí
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực