Tổng quan về xe Xcient GT
Xe đầu kéo Hyundai Xcient GT – Tải trọng lớn, hiệu suất cao, sức mạnh vượt trội
1. Ngoại thất
Thiết kế mạnh mẽ, ấn tượng đi kèm công năng vượt trội
Hyundai Xcient GT với thiết kế ngoại thất thật sự ấn tượng qua từng chi tiết, vận dụng tính khí động học một cách đầy sáng tạo và linh hoạt góp phần giảm thiểu lực cản của không khí và nâng cao hiệu quả
Cụm đèn pha và đèn sương mù cỡ lớn mang phong cách mạnh mẽ và hiện đại
Gương chiếu hậu mang phong cách Châu Âu giúp dễ dàng quan sát khi vận hành
Hốc thoát gió giúp giảm lực cản không khí khi xe di chuyển
2. Nội thất
Thoải mái trong suốt hành trình
Nội thất tiện nghi, chú trọng mang đến cảm giác thoải mái, thân thuộc cho người dùng, giúp việc lái xe trở nên an toàn hơn
3. Vận hành
Sức mạnh bền bỉ
Đầu kéo Hyundai Xcient GT được trang bị động cơ D6CK cho công suất 440Ps mạnh mẽ, hộp số Dymos thế hệ mới, khung xe sử dụng thép cường độ cao cứng cáp, vững chắc, đảm bảo vận hành ổn định trong điều kiện khắc nghiệt nhất
Động cơ D6CK mạnh mẽ, hiệu quả cao:
Công suất tối đa 440ps Momem xoắn 214kg.m Dung tích xi lanh 12.7ℓ
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 7.090 X 2.490 X 3.415 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 2.060/1.828 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4.650-3.300+1.350 |
Khối lượng bản thân | kg | 9.150 |
Khối lượng chuyên chở | kg | 14.615 |
Khối lượng toàn bộ kéo theo | kg | 70.000/38.700 |
Số người trong cabin | Người | 02 |
ĐỘNG CƠ | ||
Tên động cơ | HYUNDAI – D6CK | |
Kiểu loại | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) | |
Dung tích xilanh | cc | 12.344 |
Công suất cực đại/ số vòng quay | Ps/rpm | 440/1.800 |
Ly hợp | Điã khô ma sát, lò xo nén biên ,dẫn động thuỷ lực trợ lực khí nén . | |
Hộp số | 16 Số tiến 2 số lùi ( 02 Cấp số ) | |
Hệ thống lái | Trục vít – êcu bi, trợ lực thủy lực | |
HỆ THỐNG PHANH | Trước / Sau | Tang trống , Khí nén 02 dòng |
Phanh đõ | Khí xả , Jacke | |
HỆ THỐNG TREO | Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
LỐP XE | Trước | 12R22.5 |
Sau | Dual 12R22.5 16PR | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 400 |
Mâm | Mâm kéo có khoá hãm |