TỔNG QUAN VỀ XE TẢI New mighty 75s - xe tải 3,5 tấn
1. ngoại thất
ĐỐI TÁC HOÀN HẢO CHO MỌI NHU CẦU
Mang lại sự tin cậy nhờ tính linh hoạt, khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. Bên cạnh đó là sự bền bỉ và chi phí vận hành thấp chính yếu tố mang lại sự yên tâm lớn cho khách hàng.
Đèn pha thiết kế hiện đại với chóa phản quang mang lại hiệu suất chiếu sáng cao
Bậc lên xuống thuận tiện
Mâm xe kích thước lớn
Gương chiếu hậu thiết kế với góc quan sát lớn, tăng độ an toàn
Cửa mở góc lớn, thuận tiện ra vào
Kính chỉnh điện
2. NỘI THẤT
Không gian nội thất cabin rộng rãi và thoải mái. Thiết kế mang đậm nét đặc trưng của Hyundai
Ghế lái điều chỉnh theo vị trí ngồi
Vô lăng gật gù
Đầu Audio kết nối radio / AUX / USB
Cụm đồng hồ trung tâm
Hộc đề đồ tiện lợi
Điều hòa không khí
Sự rộng rãi trong cabin cung cấp không gian đủ cho sự sáng tạo và tích hợp nhiều tiện ích hữu ích như điều hòa chỉnh tay, hộc chứa đồ, chỗ để cốc, và ngăn để tài liệu.
3. Vận hành
ĐỘNG CƠ D4GA
Cabin khung thép dày
Hấp thụ xung lực, đảm bảo an toàn
Hệ thống giảm sốc treo cabin bán nổi
Giảm rung sốc cho hành khách khi ngồi trên cabin bằng hệ thống hai đệm cao su dầu của xe. Đây là cải tiến mang đến sự nhẹ nhàng và êm ái cho hành khách khi ngồi trên Cabin.
Khung sát xi siêu cứng
Khung xe bằng thép được xử lý nhiệt và gia cố với các ốc vít bolt-loại mới, kết hợp để nâng cao sức mạnh của khung với thiết kế xoắn và uốn cong.
CABIN LẬT TIỆN LỢI
Mọi công việc sửa chữa, bảo dưỡng dễ dàng hơn với cabin lật. Cabin lật một góc 50 độ giúp cho thợ sửa chữa có thể dễ dàng tiếp cận, kiểm tra và thay thế các chi tiết bên trong. Việc này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho mỗi lần sửa chữa và bảo dưỡng.
thông số kỹ thuật
Lựa chọn phiên bản
Thông số chung: | |
Trọng lượng bản thân: | 3200 Kg |
Phân bố : – Cầu trước: | 1745 Kg |
– Cầu sau: | 1455 Kg |
Tải trọng cho phép chở: | 3605 Kg |
Số người cho phép chở: | 3 Người |
Trọng lượng toàn bộ: | 7000 Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao: | 6450 x 2200 x 2350 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): | 4480 x 2040 x 515/— mm |
Khoảng cách trục: | 3415 mm |
Vết bánh xe trước / sau: | 1680/1495 mm |
Số trục: | 2 |
Công thức bánh xe: | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ: | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4GA |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: | 3933 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: | 103 kW/ 2700 v/ph |
Lốp xe: | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 7.00-16 /7.00-16 |
Hệ thống phanh: | |
Phanh trước /Dẫn động: | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động: | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động: | Tác động lên hệ thống truyền lực/Cơ khí |
Hệ thống lái: | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Thông số chung: | |
Trọng lượng bản thân: | 3310 Kg |
Phân bố : – Cầu trước: | 1740 Kg |
– Cầu sau: | 1570 Kg |
Tải trọng cho phép chở: | 3495 Kg |
Số người cho phép chở: | 3 Người |
Trọng lượng toàn bộ: | 7000 Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao: | 6450 x 2200 x 2900mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): | 4500 x 2050 x 1540/1845 mm |
Khoảng cách trục: | 3415 mm |
Vết bánh xe trước / sau: | 1680/1495 mm |
Số trục: | 2 |
Công thức bánh xe: | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu: | Diesel |
Động cơ: | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4GA |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: | 3933 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: | 103 kW/ 2700 v/ph |
Lốp xe: | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 7.00-16 /7.00-16 |
Hệ thống phanh: | |
Phanh trước /Dẫn động: | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động: | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động: | Tác động lên hệ thống truyền lực/Cơ khí |
Hệ thống lái: | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Thông số chung: | |
Trọng lượng bản thân: | 3480 Kg |
Phân bố : – Cầu trước: | 1740 Kg |
– Cầu sau: | 1740 Kg |
Tải trọng cho phép chở: | 3325 Kg |
Số người cho phép chở: | 3 Người |
Trọng lượng toàn bộ: | 7000 Kg |
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: | 6520 x 2200 x 2900 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): | 4490 x 2070 x 1845/— mm |
Khoảng cách trục: | 3415 mm |
Vết bánh xe trước / sau: | 1680/1495 mm |
Số trục: | 2 |
Công thức bánh xe: | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu: | Diesel |
Động cơ: | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4GA |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: | 3933 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: | 103 kW/ 2700 v/ph |
Lốp xe: | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 7.00-16 /7.00-16 |
Hệ thống phanh: | |
Phanh trước /Dẫn động: | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động: | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động: | Tác động lên hệ thống truyền lực/Cơ khí |
Hệ thống lái: | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Thông số chung: | |
Trọng lượng bản thân: | 3655 Kg |
Phân bố : – Cầu trước: | 1845 Kg |
– Cầu sau: | 1810 Kg |
Tải trọng cho phép chở: | 3150Kg |
Số người cho phép chở: | 3 Người |
Trọng lượng toàn bộ: | 7000Kg |
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: | 6520 x 2200 x 3000 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): | 4380 x 1975 x 1840/— mm |
Khoảng cách trục: | 3415 mm |
Vết bánh xe trước / sau: | 1485/1275 mm |
Số trục: | 2 |
Công thức bánh xe: | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu: | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4GA |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: | 3933 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: | 103 kW/ 2700 v/ph |
Lốp xe: | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 7.00-16 /7.00-16 |
Hệ thống phanh: | |
Phanh trước /Dẫn động: | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động: | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động: | Tác động lên hệ thống truyền lực/Cơ khí |
Hệ thống lái: | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |