New Mighty N250SL

Gọi Hotline để được ưu đãi giá tốt hơn, cam kết giá luôn tốt nhất
(Hỗ trợ 24/24h miễn phí)

New Mighty N250SL – Thùng Kín

Tải trọng (kg): 2,5 Tấn

Giá bán: Liên hệ

New Mighty N250SL – Thùng Lửng

Tải trọng (kg): 2,5 Tấn

Giá bán: Liên hệ

New Mighty N250SL – Thùng Mui Bạt

Tải trọng (kg): 2,5 Tấn

Giá bán: Liên hệ

TỔNG QUAN VỀ New mighty n250 - xe tải 2,5 tấn

1. Ngoại thất

Chở Nhiều Hơn, Hiệu Quả Hơn

Với lợi thế về chiều dài cơ sở, New Mighty N250 – N250SL có kích thước thùng hàng lớn, có thể chở nhiều hàng hóa hơn, mang lại hiệu quả vận tải cao hơn. Bên cạnh đó, chiều cao từ mặt sàn thùng tới mặt đất vừa phải, giúp việc bốc dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

Cản trước cứng cáp

Cụm đen pha và đèn xi nhan

Đèn sương mù

Bậc lên xuống thuận tiện

Bình nhiên liệu 65L

Đèn hậu và xi nhan sau

Cản sau

Hộp đựng dụng cụ

2. NỘI THẤT

Đèn trần trong cabin

Ngăn chứa đồ dưới bảng điều khiển trung tâm

Vô lăng gật gù, trợ lực

Ngăn chứa đồ trung tâm

Hộc để đồ cạnh cửa rộng rãi

Khay đựng cốc tiện lợi

3. vận hành

ĐỘNG CƠ

Mạnh mẽ hơn, Tiết kiệm hơn và Hiệu quả hơn

 Động cơ A2 mạnh mẽ cho công suất cực đại 130ps / 3,800 rpm, kết hợp với hộp số 6 cấp cho hiệu quả truyền động, việc ra vào số sẽ trở nên trơn tru, mượt mà hơn và khả năng tăng tốc là cực kỳ ấn tượng.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 2135 Kg
Phân bố : – Cầu trước : 1330 Kg
– Cầu sau : 805 Kg
Tải trọng cho phép chở : 2500 Kg
Số người cho phép chở : 3 Người
Trọng lượng toàn bộ : 4830 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 5520 x 1880 x 2200 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 3590 x 1700 x 380/— mm
Khoảng cách trục : 2810 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1485/1270 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: D4CB
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 2497 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 95.6 kW/ 3800 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
Lốp trước / sau: 6.50R16 /5.50R13
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 2255 Kg
Phân bố : – Cầu trước : 1360 Kg
– Cầu sau : 895 Kg
Tải trọng cho phép chở : 2390 Kg
Số người cho phép chở : 3 Người
Trọng lượng toàn bộ : 4840 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 5530 x 1935 x 2555 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 3570 x 1780 x 1360/1700 mm
Khoảng cách trục : 2810 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1485/1270 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: D4CB
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 2497 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 95.6 kW/ 3800 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
Lốp trước / sau: 6.50R16 /5.50R13
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 2395 Kg
Phân bố : – Cầu trước : 1360 Kg
– Cầu sau : 1035 Kg
Tải trọng cho phép chở : 2230 Kg
Số người cho phép chở : 3 Người
Trọng lượng toàn bộ : 4820 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 5530 x 1935 x 2555 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 3570 x 1820 x 1690/— mm
Khoảng cách trục : 2810 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1485/1270 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: D4CB
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 2497 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 95.6 kW/ 3800 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
Lốp trước / sau: 6.50R16 /5.50R13
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 2300 Kg
Phân bố : – Cầu trước : 1400 Kg
– Cầu sau : 900 Kg
Tải trọng cho phép chở : 2500 Kg
Số người cho phép chở : 3 Người
Trọng lượng toàn bộ : 4995 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6240 x 1860 x 2200mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 4240 x 1690 x 380/— mm
Khoảng cách trục : 3310 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1485/1275 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: D4CB
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 2497 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 95.6 kW/ 3800 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
Lốp trước / sau: 6.50R16 /5.50R13
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 2400 Kg
Phân bố : – Cầu trước : 1390 Kg
– Cầu sau : 1010Kg
Tải trọng cho phép chở : 2400 Kg
Số người cho phép chở : 3 Người
Trọng lượng toàn bộ : 4995 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6280 x 1935 x 2560 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 4300 x 1780 x 1360/1690 mm
Khoảng cách trục : 3310 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1485/1275 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: D4CB
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 2497 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 95.6 kW/ 3800 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
Lốp trước / sau: 6.50R16 /5.50R13
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 2540 Kg
Phân bố : – Cầu trước : 1410Kg
– Cầu sau: 1130 Kg
Tải trọng cho phép chở: 2260Kg
Số người cho phép chở: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ: 4995 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao: 6280 x 1935 x 2560 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 4295 x 1820 x 1690/— mm
Khoảng cách trục : 3310 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1485/1275 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: D4CB
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích: 2497 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 95.6 kW/ 3800 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
Lốp trước / sau: 6.50R16 /5.50R13
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 2750 Kg
Phân bố : – Cầu trước : 1500 Kg
– Cầu sau : 1250 Kg
Tải trọng cho phép chở : 2050 Kg
Số người cho phép chở : 3 Người
Trọng lượng toàn bộ : 4995 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6300 x 1935 x 2560 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 4160 x 1730 x 1570/— mm
Khoảng cách trục : 3310 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1485/1275 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: D4CB
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 2497 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 95.6 kW/ 3800 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
Lốp trước / sau: 6.50R16 /5.50R13
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực